
| Tư vấn sản phẩm | ||
| Báo giá | ||
| Email: director@viruco.com | ||
 Đang online 
 Số lượt truy cập Tên chỉ tiêu  | 
            Mức | |
| HA | Loại HA Kem hóa | 
        |
| Tổng hàm lượng chất rắn (TSC), % (m/m), không nhỏ hơn | 
             61,5  | 
            66,0 | 
| Hàm lượng cao su khô (DRC), % (m/m), không nhỏ hơn | 60,0 | 64,0 | 
| Chất không là cao su % (m/m), không lớn hơn | 2,0 | 2,0 | 
| Độ kiềm (NH3), % (m/m), tính theo khối lượng latex cô đặc Không nhỏ hơn Không lớn hơn  | 
            - 0,29  | 
            - 0,35  | 
        
| 
             Tính ổn định cơ học, giây, không nhỏ hơn  | 
            650 | 650 | 
| 
             Hàm lượng chất đông kết, % tính trên tổng lượng chất rắn, không lớn hơn  | 
            0,05 | 0,05 | 
| 
             Hàm lượng đồng, mg/kg, % tính trên tổng lượng chất rắn, không lớn hơn  | 
            8 | 8 | 
| 
             Hàm lượng mangan, % tính trên tổng lượng chất rắn, không lớn hơn  | 
            8 | 8 | 
| 
             Hàm lượng cặn, % tính trên tổng lượng chất rắn, không lớn hơn  | 
            0,10 | 0,20 | 
| 
             Trị số acid béo bay hơn (VFA), không lớn hơn  | 
            0,20 | 0,20 | 
| Trị số KOH, không lớn hơn | 1,0 | 1,0 | 
| 
             TÊN CHỈ TIÊU  | 
            
             SVR L  | 
        
| 
             1. Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên rây 45µ, % m/m, không lớn hơn  | 
            
             0.03  | 
        
| 
             2. Hàm lượng tro, % m/m không lớn hơn  | 
            
             0.50  | 
        
| 
             3. Hàm lượng nitơ, % m/m, không lớn hơn  | 
            
             0.60  | 
        
| 
             4. Hàm lượng chất bay hơi, % m/m, không lớn hơn 2)  | 
            
             0.80  | 
        
| 
             5. Độ dẻo đầu ( Po ), không nhỏ hơn  | 
            
             35  | 
        
| 
             6. Chỉ số duy trì độ dẻo ( PRI ), không nhỏ hơn  | 
            
             60  | 
        
| 
             7. Chỉ số màu Lovibond, mẫu đơn, không lớn hơn Độ rộng giữa các mẫu, không lớn hơn  | 
            
             6 2  | 
        
| 
             8. Độ nhớt Mooney ML (1’ + 4’) 100oC 3)  | 
            
             -  | 
        
| 
             9. Đặc tính lưu hóa  | 
            
             R  | 
        
| 
             10. Mã màu của dãi  | 
            
             Trong  | 
        
| 
             11. Mã màu của chữ  | 
            
             Xanh lá cây nhạt  | 
        
Cao Su Skim block